Có 2 kết quả:

紛至沓來 fēn zhì tà lái ㄈㄣ ㄓˋ ㄊㄚˋ ㄌㄞˊ纷至沓来 fēn zhì tà lái ㄈㄣ ㄓˋ ㄊㄚˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to come thick and fast (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to come thick and fast (idiom)