Có 2 kết quả:
紛至沓來 fēn zhì tà lái ㄈㄣ ㄓˋ ㄊㄚˋ ㄌㄞˊ • 纷至沓来 fēn zhì tà lái ㄈㄣ ㄓˋ ㄊㄚˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to come thick and fast (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to come thick and fast (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh